Characters remaining: 500/500
Translation

complementary distribution

Academic
Friendly

Từ "complementary distribution" trong tiếng Anh được sử dụng trong lĩnh vực ngôn ngữ học để mô tả một hiện tượng hai hoặc nhiều yếu tố (thường âm thanh hoặc cấu trúc ngữ pháp) không bao giờ xuất hiện cùng nhau trong cùng một ngữ cảnh, thay vào đó, chúng xuất hiện trong các ngữ cảnh khác nhau. Điều này có nghĩa khi một yếu tố xuất hiện, các yếu tố còn lại sẽ không xuất hiện ngược lại.

Giải thích bằng tiếng Việt:
  • Phân bố bổ sung một cách để nói rằng hai hay nhiều âm hoặc từ không bao giờ xảy ra cùng một lúc. Chúng sẽ thay thế lẫn nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh chúng được sử dụng.
dụ sử dụng:
  1. Âm thanh:

    • Trong tiếng Anh, âm /p/ âm /b/ có thể được coi phân bố bổ sung trong một số từ. dụ, từ "pat" (vỗ) âm /p/, trong khi từ "bat" (gậy) âm /b/. Bạn sẽ không thấy âm /p/ /b/ cùng xuất hiện trong cùng một từ.
  2. Cấu trúc ngữ pháp:

    • Trong tiếng Việt, có thể so sánh với các từ chỉ số từ như "một" "nhiều". Trong cấu trúc câu, nếu bạn sử dụng "một", bạn sẽ không dùng "nhiều" trong cùng một ngữ cảnh đó. dụ: "Tôi một con mèo" "Tôi nhiều con mèo".
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong nghiên cứu ngôn ngữ học, các nhà ngôn ngữ học có thể phân tích các ngôn ngữ khác nhau để xác định các trường hợp phân bố bổ sung giữa các âm vị hoặc cấu trúc. Điều này có thể giúp hiểu hơn về các quy tắc ngữ âm hoặc ngữ pháp của một ngôn ngữ.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Phân bổ (distribution): cách các yếu tố xuất hiện trong ngôn ngữ.
  • Bổ sung (complementary): Có thể hiểu bổ trợ cho nhau, không xuất hiện cùng lúc.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "complementary distribution", nhưng bạn có thể tìm thấy các cụm từ liên quan đến sự thay thế hoặc sự tương hỗ, như "give and take" (cho nhận), thể hiện mối quan hệ bổ sung giữa các yếu tố.
Chú ý:
  • "Complementary distribution" khác với "free variation" (biến thể tự do), trong đó các yếu tố có thể xuất hiện cùng nhau không gây ra sự thay đổi trong ý nghĩa. dụ, trong tiếng Anh, bạn có thể nói " ấy đang ăn" hoặc " ấy đang ăn uống", cả hai đều có thể đúng không thay đổi ý nghĩa.
Noun
  1. (ngôn ngữ học)phân bố bổ sung (sự sắp xếp của ngôn ngữ về âm thanh hoặc cấu trúc theo cách chúng chỉ xuất hiện trong các ngữ cảnh khác nhau.

Comments and discussion on the word "complementary distribution"